Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Tam Nông - Tháng 2/2020
(Từ ngày 18/02/2020 đến ngày 23/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.230 |
Bệnh sinh lý |
1,9 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
2,165 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,69 |
6,2 |
43,929 |
43,929 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.370 |
Bệnh sinh lý |
2,8 |
12 |
25,745 |
25,745 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,287 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|