kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Hạ Hòa - Tháng 2/2016
(Từ ngày 15/02/2016 đến ngày 21/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.520 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,667 |
22 |
58,727 |
46,883 |
11,844 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,533 |
3 |
94,26 |
70,571 |
23,688 |
|
23,688 |
23,688 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.300 |
Bệnh sinh lý |
0,95 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,34 |
2 |
52,273 |
52,273 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|