Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Tam Nông - Tháng 2/2021
(Từ ngày 22/02/2021 đến ngày 28/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.028 |
Bọ trĩ |
2,033 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
2,06 |
5,8 |
88,174 |
88,174 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4,8 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
572 |
Ốc bươu vàng |
0,83 |
3,2 |
67,483 |
57,2 |
10,283 |
|
10,283 |
10,283 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Sâu keo mùa Thu |
1,73 |
4,8 |
42,368 |
35 |
7,368 |
|
7,368 |
7,368 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|