Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2021
(Từ ngày 22/02/2021 đến ngày 28/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
950 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,06 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
42 |
350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,467 |
4 |
60,644 |
30,322 |
30,322 |
|
30,322 |
30,322 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,7 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
25 |
Sâu xanh |
0,8 |
4 |
2,5 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|