Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Tân Sơn - Tháng 2/2014
(Từ ngày 17/02/2014 đến ngày 23/02/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.763 |
Bệnh sinh lý |
5,75 |
30 |
383,101 |
224,229 |
158,871 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,483 |
3 |
176,3 |
176,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.601,4 |
Bệnh phồng lá |
0,933 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,467 |
10 |
217,05 |
217,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|