Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2017
(Từ ngày 20/02/2017 đến ngày 26/02/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.322 |
Ốc bươu vàng |
0,367 |
3 |
190,503 |
190,503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1 |
5 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
15 |
15 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
1,267 |
5 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
19 |
19 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
C1 |