Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2021
(Từ ngày 22/02/2021 đến ngày 28/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
660 |
Bệnh sinh lý |
1,017 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,143 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
2.640 |
Bệnh sinh lý |
2,425 |
10 |
190,208 |
190,208 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,318 |
2 |
15,707 |
15,707 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
1,733 |
5 |
74,089 |
74,089 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,5 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|