kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2020
(Từ ngày 17/02/2020 đến ngày 23/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
400 |
Bệnh sinh lý |
2,36 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,12 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
2.935 |
Bệnh sinh lý |
3,353 |
12 |
83,532 |
83,532 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,165 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bệnh phồng lá |
2,6 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|