Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Phù Ninh - Tháng 2/2024
(Từ ngày 19/02/2024 đến ngày 25/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.380 |
Bệnh sinh lý |
0,733 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,15 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
920 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,213 |
2 |
39,429 |
39,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
665 |
Sâu keo mùa Thu |
0,19 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|