Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2019
(Từ ngày 18/02/2019 đến ngày 24/02/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
825 |
Ốc bươu vàng |
0,107 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Lúa muộn |
2.475 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,613 |
5 |
120,259 |
94,899 |
25,361 |
|
25,361 |
25,361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,533 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |