Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Tân Sơn - Tháng 2/2024
(Từ ngày 19/02/2024 đến ngày 25/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.000 |
Ốc bươu vàng |
0,493 |
3,6 |
207,535 |
144,667 |
62,869 |
|
62,869 |
62,869 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ xít muỗi |
1,267 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|