Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Lâm Thao - Tháng 2/2014
(Từ ngày 17/02/2014 đến ngày 23/02/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.779 |
Bệnh sinh lý |
3,933 |
50 |
197,159 |
86,374 |
86,374 |
24,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
43 |
Bệnh sương mai |
4,9 |
24 |
5,733 |
4,3 |
1,433 |
|
1,433 |
1,433 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,9 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,8 |
4 |
1,433 |
1,433 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|