Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Tam Nông - Tháng 2/2016
(Từ ngày 22/02/2016 đến ngày 28/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
705 |
Bệnh sinh lý |
3,4 |
15 |
56,4 |
56,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,15 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.649 |
Bệnh sinh lý |
1,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,133 |
2 |
33,373 |
33,373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|