Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Lâm Thao - Tháng 2/2011
(Từ ngày 21/02/2011 đến ngày 27/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
221 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,5 |
20 |
18,631 |
18,631 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.129 |
Ốc bươu vàng |
14,117 |
300 |
854,993 |
173,74 |
294,345 |
386,908 |
39,429 |
39,429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |
Rau cải |
12 |
Bọ nhảy |
3,51 |
20 |
1,2 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,75 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|