Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Thanh Sơn - Tháng 2/2011
(Từ ngày 21/02/2011 đến ngày 27/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.850 |
Ốc bươu vàng |
1,967 |
18 |
667,914 |
333,957 |
285 |
48,957 |
456,35 |
456,35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non,TT |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,6 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
4 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,2 |
6 |
347,797 |
347,797 |
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |