Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2020
(Từ ngày 17/02/2020 đến ngày 23/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
951,1 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,07 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ trĩ |
10,64 |
140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Chuột |
0,064 |
1,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Rầy các loại |
4,32 |
56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
t3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,07 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
5 |
8 |
6 |
|
|
T3 |
Ngô |
115,5 |
Sâu keo mùa Thu |
0,21 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |