KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 07
Yên Lập - Tháng 2/2012
(Từ ngày 13/02/2012 đến ngày 19/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.400 |
Ốc bươu vàng |
0,733 |
2 |
513,6 |
513,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
289,4 |
Bệnh đốm vòng |
2,29 |
10,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
1,16 |
5,1 |
13,708 |
13,708 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,34 |
5 |
10,154 |
10,154 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,9 |
14 |
32,494 |
32,494 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|