Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Lâm Thao - Tháng 2/2011
(Từ ngày 14/02/2011 đến ngày 20/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
221 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
7,5 |
40 |
81,462 |
40,731 |
40,731 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.114 |
Ốc bươu vàng |
0,85 |
30 |
226,981 |
127,654 |
66,217 |
33,109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non |