Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Yên Lập - Tháng 2/2024
(Từ ngày 12/02/2024 đến ngày 18/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.680 |
Bệnh sinh lý |
0,797 |
6,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,323 |
2,2 |
48 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.004 |
Bệnh sinh lý |
0,943 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,33 |
2 |
21,826 |
21,826 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
84 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,033 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|