Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Thanh Sơn - Tháng 2/2011
(Từ ngày 14/02/2011 đến ngày 20/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.373 |
Ốc bươu vàng |
3,4 |
30 |
437,309 |
274,6 |
119,023 |
43,686 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.865 |
Rầy xanh |
1,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
8 |
|
|
|
|
|
C1 |