Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2015
(Từ ngày 09/02/2015 đến ngày 15/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
192 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,04 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
638 |
Bệnh sinh lý |
1,667 |
12 |
10,1 |
10,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,053 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
3,3 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|