Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Tam Nông - Tháng 2/2022
(Từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.248 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,133 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,207 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.250 |
Ốc bươu vàng |
0,36 |
2,8 |
12,821 |
12,821 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
340 |
Sâu keo mùa Thu |
0,467 |
2,4 |
2,698 |
2,698 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|