Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Lâm Thao - Tháng 2/2022
(Từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.570 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
440 |
Ốc bươu vàng |
0,4 |
3 |
2,164 |
2,164 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
25 |
Bệnh sương mai |
0,733 |
8 |
0,694 |
0,694 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
3,133 |
20 |
1,528 |
1,528 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,787 |
4 |
2,083 |
2,083 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|