Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Lâm Thao - Tháng 2/2025
(Từ ngày 17/02/2025 đến ngày 23/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.468 |
Chuột |
0,04 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
547 |
Ốc bươu vàng |
0,07 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
20 |
Bệnh sương mai |
0,55 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
2,533 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
1,187 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|