Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Phù Ninh - Tháng 2/2022
(Từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.500 |
Bệnh sinh lý |
1,6 |
14 |
65,294 |
65,294 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,057 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
920 |
Bệnh sinh lý |
0,667 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,127 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
620 |
Sâu keo mùa Thu |
0,187 |
2 |
45,292 |
45,292 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|