Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Tân Sơn - Tháng 2/2024
(Từ ngày 12/02/2024 đến ngày 18/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
900 |
Ốc bươu vàng |
0,357 |
2 |
24,545 |
24,545 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ xít muỗi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|