Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Thanh Sơn - Tháng 2/2015
(Từ ngày 09/02/2015 đến ngày 15/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
1.989 |
Bệnh sinh lý |
0,667 |
10 |
44,891 |
44,891 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,433 |
3 |
154,009 |
154,009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non,TT |
Rau cải |
112 |
Bệnh sương mai |
0,767 |
17 |
5,6 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Sâu xanh |
0,433 |
4 |
5,6 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|