Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Tam Nông - Tháng 2/2018
(Từ ngày 12/02/2018 đến ngày 18/02/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
382,5 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
10,7 |
50 |
114,75 |
57,669 |
38,25 |
18,831 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,28 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.975,5 |
Bệnh sinh lý |
5,9 |
36 |
197,55 |
155,645 |
41,905 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,26 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|