Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Cẩm Khê - Tháng 2/2021
(Từ ngày 15/02/2021 đến ngày 21/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.680 |
Bệnh sinh lý |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,28 |
3 |
78,241 |
78,241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
2.310 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,353 |
2,1 |
54,047 |
54,047 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|