Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Tân Sơn - Tháng 2/2022
(Từ ngày 14/02/2022 đến ngày 20/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.001,4 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý |
1,03 |
6,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,53 |
4 |
166,532 |
120,462 |
46,07 |
|
46,07 |
46,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bệnh đốm nâu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh phồng lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
144,7 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|