Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Lâm Thao - Tháng 2/2014
(Từ ngày 10/02/2014 đến ngày 16/02/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
245 |
Rầy các loại |
1,3 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.300 |
Ốc bươu vàng |
0,142 |
2 |
10,321 |
10,321 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
43 |
Bệnh sương mai |
1,6 |
10 |
2,867 |
2,867 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
0,9 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
0,5 |
4 |
1,433 |
1,433 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|