Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06 - Trạm Phù Ninh
Phù Ninh - Tháng 2/2017
(Từ ngày 06/02/2017 đến ngày 12/02/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.300 |
Bọ trĩ |
2,533 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,317 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.125 |
Ốc bươu vàng |
0,055 |
0,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Chuột |
0,357 |
4,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,41 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|