Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 06
Thanh Sơn - Tháng 2/2023
(Từ ngày 06/02/2023 đến ngày 12/02/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.518 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,45 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,115 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Lúa muộn trà 2 |
1.082 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,725 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,165 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|