Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Yên Lập - Tháng 2/2011
(Từ ngày 07/02/2011 đến ngày 13/02/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
185 |
Bệnh sinh lý |
3,85 |
25 |
34,723 |
27,608 |
7,115 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
225 |
Bệnh sương mai |
1,023 |
8,2 |
1,189 |
1,189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ nhảy |
1,167 |
11 |
19,953 |
19,953 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
0,667 |
4 |
21,142 |
21,142 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|