Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Thanh Ba - Tháng 2/2017
(Từ ngày 06/02/2017 đến ngày 12/02/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
500 |
Bệnh sinh lý |
0,667 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,067 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.000 |
Bệnh sinh lý |
0,333 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,133 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|