Kết quả điều tra sâu, bệnh kỳ 06
Hạ Hòa - Tháng 2/2020
(Từ ngày 03/02/2020 đến ngày 09/02/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.817 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,633 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
1,367 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
1.968 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,25 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
230 |
Sâu cắn lá |
0,417 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|