Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Lâm Thao - Tháng 2/2022
(Từ ngày 07/02/2022 đến ngày 13/02/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.570 |
Bệnh sinh lý |
0,217 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
Lúa muộn trà 2 |
430 |
Ốc bươu vàng |
0,188 |
3 |
4,041 |
4,041 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
Rau cải |
25 |
Bệnh sương mai |
0,867 |
5 |
0,781 |
0,781 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ nhảy |
6,033 |
32 |
3,281 |
2,5 |
0,781 |
|
0,781 |
0,781 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu xanh |
1,107 |
8 |
3,438 |
2,188 |
1,25 |
|
1,25 |
1,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3,4 |