Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Yên Lập - Tháng 2/2024
(Từ ngày 05/02/2024 đến ngày 11/02/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.680 |
Bệnh sinh lý |
0,773 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,323 |
2 |
48 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
975 |
Bệnh sinh lý |
0,717 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,31 |
1,5 |
21,196 |
21,196 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
59 |
Sâu xám |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|