Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Hạ Hòa - Tháng 2/2015
(Từ ngày 02/02/2015 đến ngày 08/02/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.000 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,6 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,413 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
165 |
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
2,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,34 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
600 |
Ốc bươu vàng |
0,387 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
17 |
Rầy các loại |
2,533 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|