kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Lâm Thao - Tháng 2/2013
(Từ ngày 04/02/2013 đến ngày 10/02/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
180 |
Ốc bươu vàng |
0,3 |
2 |
9,771 |
9,771 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
150 |
Bệnh sương mai |
1,35 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
1,515 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
1,415 |
11,3 |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xanh |
1,025 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|