kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Hạ Hòa - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.520 |
Bệnh sinh lý |
2,733 |
12 |
52,183 |
52,183 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,267 |
1,8 |
24,749 |
24,749 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
150 |
Bệnh sinh lý |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
0,35 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|