Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Thanh Sơn - Tháng 2/2012
(Từ ngày 06/02/2012 đến ngày 12/02/2012)
| Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
| Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
| Lúa muộn |
370 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mạ |
10,2 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
Bệnh sinh lý |
1,467 |
19 |
0,123 |
0,123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Chè |
1.865 |
Rầy xanh |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|