KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 06
Yên Lập - Tháng 2/2012
(Từ ngày 06/02/2012 đến ngày 12/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
33,6 |
Bệnh sinh lý |
2,1 |
15 |
18,93 |
18,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,235 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
352,4 |
Bệnh đốm vòng |
1,977 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sương mai |
2,31 |
9,3 |
87,478 |
87,478 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ nhảy |
5,2 |
22 |
109,037 |
104,476 |
4,56 |
|
4,56 |
4,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|