Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Phù Ninh - Tháng 2/2018
(Từ ngày 05/02/2018 đến ngày 11/02/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.945 |
Ốc bươu vàng |
0,447 |
4 |
133,6 |
97,06 |
36,54 |
|
36,54 |
36,54 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
155 |
Bọ trĩ |
40 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
2 |
Chuột |
0,36 |
2,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
400 |
Chuột |
0,277 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu xám |
0,113 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|