Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Tam Nông - Tháng 2/2021
(Từ ngày 08/02/2021 đến ngày 14/02/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.560 |
Ốc bươu vàng |
0,653 |
2 |
67,826 |
67,826 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
2,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
50 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,1 |
0,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
250 |
Sâu keo mùa Thu |
0,26 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|