Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Lâm Thao - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
436 |
Bệnh sinh lý |
6 |
37 |
51,294 |
32,486 |
18,808 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,809 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
35 |
Bệnh sinh lý |
6,483 |
35 |
6,125 |
4,667 |
1,458 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4,333 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|