Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 2/2012
(Từ ngày 30/01/2012 đến ngày 05/02/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
37,2 |
Bệnh thối nhũn VK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu tơ |
0,42 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T1-2 |
|
|
Sâu xanh |
0,66 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|