Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Thanh Sơn - Tháng 2/2016
(Từ ngày 01/02/2016 đến ngày 07/02/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Rau cải |
381 |
Bệnh sương mai |
1,95 |
15 |
10,297 |
10,297 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bệnh thối nhũn VK |
0,95 |
17 |
27,803 |
27,803 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu xanh |
0,15 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|