Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Lâm Thao - Tháng 1/2016
(Từ ngày 25/01/2016 đến ngày 31/01/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
341 |
Bệnh sinh lý |
5,433 |
17 |
38,647 |
38,647 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,273 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
57 |
Bệnh sinh lý |
2,2 |
12 |
3,717 |
3,717 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
11,475 |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rau cải |
30 |
Sâu xanh |
1,3 |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|