Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Tam Nông - Tháng 2/2025
(Từ ngày 03/02/2025 đến ngày 09/02/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
1.300 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,6 |
12 |
10,935 |
10,935 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,253 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4,8 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn trà 2 |
450 |
Ốc bươu vàng |
0,18 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
15 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,5 |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|